Danh mục sản phẩm

Van bướm tín hiệu DN80 ShinYi WBSS-0080 Van bướm tín hiệu DN80 ShinYi WBSS-0080 Van bướm tín hiệu ShinYi WBSS: Thiết kế lệch tâm đôi, vật liệu gang cầu/thép không gỉ, sơn epoxy 300µm. Giám sát trạng thái van chính xác. Tiêu chuẩn BS/API/EN/ISO. Ứng dụng PCCC, cấp thoát nước. WBSS-0080 Van chữa cháy Số lượng: 100 cái

Van bướm tín hiệu DN80 ShinYi WBSS-0080

Tình trạng:
Van bướm tín hiệu ShinYi WBSS: Thiết kế lệch tâm đôi, vật liệu gang cầu/thép không gỉ, sơn epoxy 300µm. Giám sát trạng thái van chính xác. Tiêu chuẩn BS/API/EN/ISO. Ứng dụng PCCC, cấp thoát nước.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

🔥 Van Bướm Tín Hiệu PCCC DN80 ShinYi WBSS-0080: Giải Pháp Tối Ưu Cho Giám Sát Trạng Thái Van Trong Hệ Thống Chữa Cháy & Công Nghiệp

Van bướm tín hiệu ShinYi WBSS là một loại van bướm đặc biệt, được trang bị hộp tín hiệu điện để cung cấp thông tin trạng thái đóng/mở của van đến phòng điều khiển. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng quan trọng như hệ thống PCCC, nơi việc giám sát chính xác hoạt động của van là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.

⚙️ Đặc điểm nổi bật về Van Bướm Tín Hiệu ShinYi WBSS
1. Thiết kế lệch tâm đôi (Double eccentric design):
✅ Thiết kế lệch tâm đôi là một cải tiến quan trọng so với van bướm đồng tâm truyền thống. Bằng cách dịch chuyển trục van ra khỏi tâm đĩa van và thân van, thiết kế này giảm đáng kể mô-men xoắn cần thiết để vận hành van, đặc biệt là ở các kích thước lớn.  
✅ Ngoài ra, thiết kế lệch tâm đôi cũng giảm thiểu sự tiếp xúc giữa đĩa van và gioăng làm kín trong quá trình đóng mở, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của gioăng, đảm bảo độ kín khít lâu dài.  
2. Vật liệu chế tạo và độ bền:
Thân van (Body): Được làm từ gang cầu (Ductile Iron) theo tiêu chuẩn ASTM A536/EN GJS 5007, vật liệu này có độ bền kéo và độ bền va đập cao hơn so với gang xám, chịu được áp lực và tải trọng lớn.  
Đĩa van (Disc): Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) theo tiêu chuẩn ASTM A351CF8/CF8M, loại vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với nhiều loại chất lỏng khác nhau.  
Gioăng (Seat): Sử dụng cao su NBR hoặc EPDM, các vật liệu này có khả năng đàn hồi tốt, tạo ra độ kín khít cao và chịu được nhiệt độ làm việc rộng.  
Trục (Shaft): Làm từ thép không gỉ (AISI 304/316/420), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.  
Lớp phủ bảo vệ: Thân van được phủ lớp sơn epoxy dày 300µm, tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn hóa học và cơ học, tăng tuổi thọ của van.  
3. Hiệu suất và thông số kỹ thuật:
Áp suất làm việc: Van có khả năng hoạt động ở các mức áp suất 10, 16 và 20 kgf/cm², phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.  
Nhiệt độ làm việc: Dải nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 80°C cho phép van hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường.  
Khả năng đóng mở hai chiều (Bi-directional tight shut off): Van được thiết kế để có thể đóng mở và đảm bảo độ kín khít ở cả hai hướng dòng chảy, tăng tính linh hoạt trong ứng dụng.  
4. Hộp tín hiệu điện:
✅ Hộp tín hiệu điện là thành phần quan trọng của van WBSS, cung cấp thông tin về trạng thái đóng/mở của van.  
✅ Hộp tín hiệu thường sử dụng các công tắc hành trình để phát hiện vị trí của đĩa van và truyền tín hiệu điện về phòng điều khiển.  
✅ Các tín hiệu thường bao gồm:
- Van mở hoàn toàn (Fully Open)
- Van không ở vị trí mở hoàn toàn (Not Fully Open)
✅ Điều này cho phép người vận hành giám sát từ xa và đưa ra các quyết định vận hành chính xác.
5. Tiêu chuẩn thiết kế và kết nối:
✅ Van WBSS được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế như BS 5155 / API 609, BS EN1074-1, đảm bảo chất lượng và hiệu suất.  
✅ Tiêu chuẩn mặt bích: BS EN 558-1, ASME B16.10, API 609
✅ Tiêu chuẩn kết nối: BS EN 1092-2, ISO 7005-2, ASME B16.42, JIS B2220, ISO5211  
✅ Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích và khả năng thay thế của van.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
Van bướm tín hiệu PCCC ShinYi WBSS 0100
 
Thông số Giá trị kỹ thuật
Kích thước danh định (DN) DN50 – DN300
Áp suất làm việc 10, 16, 20 kgf/cm² (PN10/PN16/PN20)
Nhiệt độ làm việc Từ -10°C đến +80°C
Kiểu kết nối Kiểu kẹp (Wafer), lắp giữa 2 mặt bích
Chuẩn mặt bích tương thích BS 4504, DIN 2632/2633, JIS 10K, ANSI 150LB, ASME B16.42
Tiêu chuẩn thiết kế BS 5155, API 609, ISO 5211
Sơn phủ Epoxy Resin Powder 250–300µm – JIS K 5551:2002 / TCVN 9014:2011
Môi trường làm việc Nước sạch, nước thải, nước hệ thống HVAC, hệ thống chữa cháy PCCC
Bảng thông số kích thước của van bướm tín hiệu ShinYi WBSS
DN Model/No. H1(mm) H2(mm) H3(mm) C(mm) L(mm) Ø(mm)
50 WBSS-0050 125 72 29 42 42 231
65 WBSS-0065 140 78 29 44.7 44.7 231
80 WBSS-0080 145 90 29 45.2 45.2 231
100 WBSS-0100 165 102 29 52.1 52.1 231
125 WBSS-0125 178 118 29 54.4 54.4 240
150 WBSS-0150 185 145 29 55.8 55.8 240
200 WBSS-0200 225 164 35 60.6 60.6 300
250 WBSS-0250 257 191 35 65.5 65.5 300
300 WBSS-0300 302 230 35 76.5 76.5 300

🧱 Ứng dụng trong thực tế
Van bướm tín hiệu ShinYi WBSS được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống yêu cầu giám sát trạng thái van, bao gồm:
🔥 Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Giám sát trạng thái đóng/mở của van trong các đường ống cấp nước chữa cháy, đảm bảo nguồn cung cấp nước kịp thời khi có sự cố.  
💧 Hệ thống cấp thoát nước: Kiểm soát và giám sát dòng chảy trong các nhà máy xử lý nước, trạm bơm và mạng lưới phân phối nước.  
🌬️ Hệ thống HVAC (Heat, Ventilation, and Air Conditioning): Điều khiển dòng chảy của nước lạnh hoặc nước nóng trong hệ thống điều hòa không khí.  
🌿  Hệ thống tưới tiêu: Điều khiển và giám sát lưu lượng nước trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hoặc cảnh quan.  

🔧 Lợi ích và ưu điểm nổi bật
✅ Giám sát chính xác: Hộp tín hiệu điện cung cấp thông tin trạng thái van chính xác, giúp người vận hành nắm bắt tình hình hệ thống.  
✅ Độ bền cao: Vật liệu chất lượng cao và thiết kế lệch tâm đôi đảm bảo tuổi thọ dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.  
✅ Hiệu suất vận hành: Thiết kế lệch tâm đôi giúp giảm mô-men xoắn và vận hành van dễ dàng, ngay cả ở kích thước lớn.  
✅ Tính linh hoạt: Van có khả năng hoạt động ở nhiều mức áp suất và nhiệt độ khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.  
✅ Tuân thủ tiêu chuẩn: Thiết kế và sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.  

📝 Hướng dẫn lựa chọn và đặt hàng (chi tiết)
Khi lựa chọn van bướm tín hiệu ShinYi WBSS, cần xem xét các yếu tố sau:
✅ Kích thước (DN): Chọn kích thước van phù hợp với đường kính của đường ống.  
✅ Áp suất làm việc (PN): Chọn van có áp suất làm việc phù hợp hoặc cao hơn áp suất tối đa của hệ thống.  
✅ Vật liệu: Chọn vật liệu van phù hợp với chất lỏng và điều kiện môi trường.  
✅ Kiểu kết nối: Đảm bảo kiểu kết nối của van (mặt bích) tương thích với các đường ống và phụ kiện khác trong hệ thống.  
✅ Yêu cầu tín hiệu: Xác định loại và số lượng tín hiệu cần thiết cho hệ thống giám sát.
Ví dụ mã đặt hàng: WBSS-0100-10-D2R
- WB: Mã sản phẩm cho van bướm (Water Butterfly).
- S: Hoạt động tín hiệu (Signal).
- S: Center line series.
- 0100: Kích thước danh nghĩa (DN) 100mm.
- 10: Áp suất danh nghĩa (PN) 10 bar.
- D2: Vật liệu thân van: Gang cầu (Ductile Iron).
- R: Màu sắc: Đỏ (Red).

Kết luận
Van bướm tín hiệu ShinYi WBSS là một giải pháp hiệu quả và tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu giám sát trạng thái van. Với thiết kế kỹ thuật tiên tiến, vật liệu chất lượng cao và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các hệ thống công nghiệp và dân dụng.  
Nguồn và nội dung liên quan

 

  Ý kiến bạn đọc

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây