- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Rọ hút DN300 ARV AFV400-0300
Tình trạng:
Rọ bơm (Foot Valve) ARV AFV400-0300 DN300 là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống bơm nước từ nguồn mở (như sông, hồ, ao, bể chứa khổng lồ) lên các vị trí cao hơn, bao gồm các hệ thống cấp nước đô thị, công nghiệp, hệ thống PCCC cho các tòa nhà và khu công nghiệp cực lớn, cũng như các dự án thủy lợi và khai thác khoáng sản quy mô tối thượng.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
rọ bơm cho hệ thống cấp nước,
van hút cho PCCC,
chống tụt nước bơm,
duy trì cột áp bơm,
lọc nước đầu vào bơm,
giải pháp bảo vệ bơm,
lưới lọc inox rọ bơm,
van hút mặt bích,
rọ bơm phủ epoxy,
rọ bơm ARV,
ARV Valves AFV400,
rọ bơm Malaysia,
Rọ bơm Van hút DN300 ARV AFV400-0300,
rọ bơm DN300,
van hút DN300 ARV AFV400-0300,
foot valve DN300,
rọ bơm gang DN300,
van hút ARV DN300,
rọ bơm mặt bích DN300,
foot valve ARV DN300,
rọ bơm gang dẻo DN300,
rọ bơm có lưới lọc DN300,
giá rọ bơm DN300,
rọ bơm chống cặn DN300,
bảo vệ máy bơm DN300,
rọ bơm gang dẻo GGG300,
AFV400-0300
🔵 Rọ Bơm ARV AFV400-0300 DN300 – Giải Pháp Lọc & Ngăn Dòng Chảy Ngược Cho Hệ Bơm Công Suất Rất Lớn
🧰 Tổng Quan Sản PhẩmARV AFV400-0300 DN300 là rọ bơm mặt bích tiêu chuẩn PN16, tích hợp van một chiều và lưới lọc Inox không gỉ. Thiết bị được thiết kế dành riêng cho hệ thống bơm công nghiệp lớn, giúp:
- Ngăn chảy ngược hiệu quả (anti back-flow)
- Duy trì nước mồi trong ống hút
- Lọc rác, cặn bẩn thô ngay tại đầu hút
Với đường kính danh định DN300, rọ phù hợp cho các trạm bơm lớn, nhà máy xử lý nước, hệ thống PCCC công nghiệp và cấp thoát nước đô thị.
📐 Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Model | AFV400-0300 |
Kích thước danh định (DN) | 300 mm |
Áp suất làm việc | PN16 |
Nhiệt độ hoạt động | Tối đa 80°C |
Kết nối | Mặt bích tiêu chuẩn EN 1092-2 / ISO 7005-2 |
Đường kính mặt bích (D) | 445 mm |
Khoảng cách tâm bu lông (K) | 400 mm |
Số lỗ bu lông (n x Øl) | 12 × Ø23 mm |
Đường kính lưới lọc (d) | 346 mm |
Chiều cao tổng thể (H) | 595 mm |
Chiều dài thân (L) | 330 mm |
Độ dày mặt bích (s) | 1.5 mm |
🧱 Cấu Tạo & Vật Liệu Chuyên Dụng
Bộ phận | Vật liệu |
Thân van | Gang cầu EN-GJS-500-7 (GCG50) |
Lưới lọc | Inox không gỉ – độ bền cao, dễ vệ sinh |
Đĩa van một chiều | Gang cầu, vận hành ổn định |
Lò xo hồi | Thép không gỉ – đàn hồi chuẩn |
Trục van | Inox chống mài mòn, chống oxi hóa |
Gioăng làm kín | PTFE – kín khít, chịu nhiệt |
Sơn phủ bảo vệ | Epoxy tĩnh điện cả trong lẫn ngoài – chống ăn mòn hóa học & điện hóa |
⚙️ Cơ Chế Hoạt Động
-Khi hệ thống bơm vận hành, nước được hút qua lưới lọc Inox và đi vào thân rọ, mở đĩa van tự động.
- Khi bơm dừng, lò xo hồi lập tức đóng van, ngăn nước chảy ngược làm mất mồi.
- Lưới lọc giữ lại các vật thể rắn lớn như cát, sỏi, lá cây, rác, bảo vệ máy bơm và đường ống.
✅ Ưu Điểm Nổi Bật
-Thiết kế công nghiệp cỡ lớn, chịu áp cao, lưu lượng lớn.
- Tích hợp 3 tính năng: lọc – van một chiều – giữ nước mồi.
- Lưới lọc Inox có thể tháo rời, dễ vệ sinh, bảo trì.
- Tiêu chuẩn quốc tế, dễ lắp đặt đồng bộ hệ thống có sẵn.
- Tăng tuổi thọ máy bơm, giảm nguy cơ hỏng hóc & bảo trì.
🏭 Ứng Dụng Phổ Biến
- Trạm bơm đô thị, cấp nước công cộng
- Nhà máy xử lý nước thải, nước sạch
- Hệ thống PCCC công nghiệp lớn
- Công trình thuỷ lợi, trạm bơm sông – hồ – giếng
- Nhà máy công nghiệp nặng, khu công nghiệp
📊 BẢNG SO SÁNH KỸ THUẬT – RỌ BƠM ARV AFV400 (DN50 ~ DN300)
Thông số kỹ thuật | DN50 | DN65 | DN80 | DN100 | DN125 | DN150 | DN200 | DN250 | DN300 |
Model | AFV400-0050 | AFV400-0065 | AFV400-0080 | AFV400-0100 | AFV400-0125 | AFV400-0150 | AFV400-0200 | AFV400-0250 | AFV400-0300 |
Đường kính danh nghĩa (DN) | 50 mm | 65 mm | 80 mm | 100 mm | 125 mm | 150 mm | 200 mm | 250 mm | 300 mm |
Áp suất làm việc (PN) | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar |
Chiều cao tổng thể (H) | 290 mm | 310 mm | 340 mm | 390 mm | 420 mm | 450 mm | 490 mm | 520 mm | 565 mm |
Chiều dài thân lọc (L) | 160 mm | 180 mm | 200 mm | 220 mm | 240 mm | 250 mm | 260 mm | 260 mm | 285 mm |
Đường kính mặt bích (D) | 165 mm | 185 mm | 200 mm | 220 mm | 250 mm | 285 mm | 340 mm | 395 mm | 445 mm |
Khoảng cách tâm bu lông (K) | 125 mm | 145 mm | 160 mm | 180 mm | 210 mm | 240 mm | 295 mm | 350 mm | 400 mm |
Số lỗ x Ø lỗ bu lông | 4 x Ø19 | 4 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø23 | 8 x Ø23 | 12 x Ø23 | 12 x Ø23 |
Vật liệu thân | Gang cầu EN-GJS-500-7 phủ epoxy (≥250μm) | ||||||||
Lưới lọc | Inox 304 chống ăn mòn, tháo rời dễ dàng | ||||||||
Gioăng làm kín | EPDM hoặc PTFE chịu mài mòn, kín nước | ||||||||
Lò xo hồi | Inox 304 – độ đàn hồi cao, vận hành ổn định | ||||||||
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 80°C | ||||||||
Tiêu chuẩn kết nối | BS 4504 / EN 1092-2 / ISO 7005-2 | ||||||||
Tiêu chuẩn thử áp | EN 12266-1 (Thân: 24 bar, Ghế: 17.6 bar) |
🧪 Kiểm Định & Chứng Nhận
Hạng mục kiểm tra | Giá trị |
Áp suất thử thân van | 24 bar |
Áp suất thử làm kín | 17.6 bar |
Tiêu chuẩn kiểm tra | EN 12266-1 |
Chứng nhận chất lượng | ISO 9001, CE, EAC, WRAS |
Thông số kỹ thuật
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc