Danh mục sản phẩm

Dây thừng buộc tàu 12 Tao TeraMax DONGYANG/Hàn Quốc Dây thừng buộc tàu 12 Tao TeraMax DONGYANG/Hàn Quốc Khám phá dây thừng buộc tàu TeraMax 12 sợi UHMWPE siêu bền, siêu nhẹ, chống mài mòn và phù hợp với mọi ứng dụng hàng hải và công nghiệp. Đặt hàng ngay hôm nay! TeraMax 12-Strand Dây thừng Số lượng: 100 cái

Dây thừng buộc tàu 12 Tao TeraMax DONGYANG/Hàn Quốc

Tình trạng:
Khám phá dây thừng buộc tàu TeraMax 12 sợi UHMWPE siêu bền, siêu nhẹ, chống mài mòn và phù hợp với mọi ứng dụng hàng hải và công nghiệp. Đặt hàng ngay hôm nay!
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

Dây Thừng Siêu Bền TeraMax® 12 Tao – Giải Pháp Hàng Đầu Cho Ngành Hàng Hải và Công Nghiệp

Dây thừng TeraMax®, sản phẩm cao cấp từ chất liệu UHMWPE (Ultra High Molecular Weight Polyethylene), được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong ngành hàng hải, dầu khí, và công nghiệp nặng. Với cấu trúc 12 tao độc đáo, TeraMax® mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng kháng chịu môi trường khắc nghiệt.

Đặc Điểm Vượt Trội Của Dây Thừng Buộc Tàu 12 TaoTeraMax®
- Cấu trúc 12 tao độc quyền: Cấu trúc 12 tao cho phép dây chịu lực phân bố đều trên toàn bộ bề mặt, tăng cường khả năng chịu tải và độ bền trong thời gian dài. Thiết kế chống xoắn, giảm nguy cơ biến dạng hoặc hỏng hóc khi sử dụng trong các điều kiện phức tạp.
- Trọng lượng nhẹ vượt trội: Dây TeraMax® nhẹ hơn dây thép tới 7 lần, giúp giảm tải trọng tổng thể của thiết bị và phương tiện, đồng thời tăng hiệu quả vận hành. Tính chất nhẹ nhưng siêu bền, giúp dễ dàng thao tác, vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chịu tải cao: Sức kéo tối đa (MBL) lên đến 588 tấn (5,781.1 kN), mạnh mẽ vượt trội so với các loại dây truyền thống. Độ giãn khi đứt thấp (4%), đảm bảo độ ổn định và an toàn trong các ứng dụng đòi hỏi lực căng cao.
- Chống mài mòn và hóa chất: Lớp phủ đặc biệt bảo vệ dây khỏi tác động của tia UV, nước biển, dầu mỡ và hóa chất công nghiệp. Độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc khô, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng nổi trên nước: Với trọng lượng riêng 0.97, dây có khả năng nổi trên bề mặt nước, rất hữu ích trong các ứng dụng hàng hải như dây neo tàu hoặc dây cứu hộ.
- Làm việc trong dải nhiệt độ rộng: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ thấp đến -20°C và chịu nhiệt cao đến 150°C, phù hợp với các điều kiện khí hậu và môi trường công nghiệp đa dạng.
- Dễ dàng sử dụng: Thiết kế dây linh hoạt, dễ dàng bện nối, thao tác và bảo trì. Không bị rối hoặc xoắn khi sử dụng, giảm nguy cơ tai nạn và tăng hiệu quả vận hành.

Ứng Dụng Đa Dạng Của Dây TeraMax®
Dây TeraMax® được thiết kế để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Ngành Hàng Hải
Dây TeraMax là lựa chọn không thể thiếu trong các hoạt động trên biển, nơi đòi hỏi độ bền, khả năng chống mài mòn và tính ổn định cao:
- Dây neo tàu (Mooring Lines): Độ bền kéo vượt trội giúp cố định tàu an toàn, ngay cả trong điều kiện sóng lớn và gió mạnh. Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với dây thép, giảm áp lực khi vận hành và thao tác.
- Dây kéo tàu (Tug Assist Lines): Lý tưởng để sử dụng trong các hoạt động kéo tàu, hỗ trợ tàu cập cảng hoặc rời cảng. Chống chịu mài mòn tốt, giữ được độ bền dù hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dây neo phao và neo chằng (Anchor Lines): Không bị mất tính năng khi tiếp xúc lâu với nước biển, đảm bảo an toàn và ổn định cho tàu và phao neo.
- Dây kéo lưới đánh cá: Nhẹ và dễ dàng xử lý, giúp giảm sức lao động cho ngư dân. Chống mài mòn và hóa chất, kéo dài tuổi thọ dây trong môi trường nước biển.
2. Công Nghiệp Nặng Và Dầu Khí
Trong các ngành công nghiệp nặng, dây TeraMax được đánh giá cao về khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền lâu dài:
- Dây kéo và nâng hạ (Winch Lines & Pulling Lines): Phù hợp để kéo các vật nặng trong ngành xây dựng và khai thác mỏ. Khả năng chống hóa chất và tia UV giúp dây bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
- Dây cho ngành dầu khí (Seismic Tow Lines): Ứng dụng trong các hoạt động khảo sát địa chấn và khai thác dầu khí. Không bị ảnh hưởng bởi hóa chất hoặc nhiệt độ thấp, đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
- Thay thế dây thép (Wire Rope Replacement): Nhẹ hơn 1/7 so với dây thép nhưng có độ bền kéo tương đương, dây TeraMax là giải pháp thay thế hiệu quả. Giảm nguy cơ chấn thương do dây bật khi chịu tải nặng, đảm bảo an toàn cho người lao động.
3. Các Ứng Dụng Khác
- Hệ thống cứu hộ và ứng phó khẩn cấp: Nhẹ và dễ dàng vận chuyển, dây TeraMax được sử dụng trong các hoạt động cứu hộ trên biển và sông.
- Ứng dụng hàng không: Sử dụng trong các thiết bị hỗ trợ nâng hạ và buộc cố định hàng hóa trong ngành hàng không.
- Các hoạt động ngoài trời và thể thao mạo hiểm: Phù hợp cho các hoạt động leo núi, thám hiểm và cắm trại nhờ trọng lượng nhẹ, bền và chống mài mòn.

Thông số kỹ thuật của Dây thừng buộc tàu 12 Tao TeraMax:
- Vật liệu: UHMWPE (Polyetylen có trọng lượng phân tử cực cao)
- Cấu trúc: Bện 12 tao
- Trọng lượng riêng: 0,97 (Phao)
- Điểm nóng chảy: 150 độ C
- Hấp thụ nước: Không » Khả năng chống tia cực tím: Tuyệt vời
- Khả năng chống mài mòn: Tuyệt vời
- Độ giãn dài khi đứt: 4~5%
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Dây TeraMax® được cung cấp với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.

 
Kích Thước Trọng Lượng Lực Kéo Tối Đa
Đường kính (inch) Đường kính (mm) Chu Vi(inch) 100m (kg) 100ft(lb) Tấn kN
1/4 6 3/4 2.3 1,55 4.2 41,2
5/16 8 1 3.9 2,62 6.7 65,7
13/32 10 1-1/4 5.9 3,96 10.8 105,9
15/32 12 1-1/2 9,5 6,38 16,5 161,9
9/16 14 1-3/4 12.8 8,60 22.0 215,8
5/8 16 2 16.0 10,75 27,5 269,8
23/32 18 2-1/4 20,8 13,98 35.0 343,4
13/16 20 2-1/2 25,5 17.13 41,5 407,1
7/8 22 2-3/4 30,5 20,49 50.0 490,5
15/16 24 3 35,8 24.06 58.0 569.0
1-1/32 26 3-1/4 41.0 27,55 66.0 647,5
1-1/8 28 3-1/2 46,5 31,25 74.0 725,9
1-3/16 30 3-3/4 52.0 34,94 81,5 799,5
1-1/4 32 4 57.0 38.30 88,5 868,2
1-7/16 36 4-1/2 68.0 45,69 104.0 1.020,2
1-9/16 40 5 87.0 58,46 127.0 1.245,9
1-3/4 44 5-1/2 104.0 69,88 152.0 1.491,1
1-7/8 48 6 121.0 81,31 179.0 1.756,0
2-1/16 52 6-1/2 142.0 95,42 206.0 2.020,9
2-1/4 56 7 163.0 109,53 236.0 2,315.2
2-3/8 60 7-1/2 195.0 131.03 252.0 2,472.1
2-1/2 64 8 220.0 147,83 282.0 2.766,4
2-11/16 68 8-1/2 248.0 166,65 316.0 3,100.0
2-7/8 72 9 271.0 182,10 348.0 3,413.9
3 76 9-1/2 300.0 201,59 387.0 3,796.5
3-5/32 80 10 345.0 231,83 422.0 4,139.8

Ghi chú: Tất cả thông số kỹ thuật đều tuân theo tiêu chuẩn ISO 2307 với dung sai ±5%.
Biểu Đồ Tương Quan Đường Kính – Sức Kéo
- Biểu đồ đường kính và sức kéo cho thấy sự vượt trội của dây TeraMax® so với các loại dây polyester, nylon hoặc dây thép thông thường.
- Trọng lượng nhẹ và sức bền cao giúp TeraMax® dẫn đầu trong mọi ứng dụng kỹ thuật.

Tại Sao Nên Chọn Dây Thừng TeraMax®?
- Chất Lượng Đỉnh Cao: Được sản xuất từ vật liệu UHMWPE cao cấp, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Tuổi Thọ Lâu Dài: Chịu được điều kiện khắc nghiệt nhất, từ tia UV, mài mòn đến hóa chất.
- Đa Dạng Kích Thước: Phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng từ cá nhân đến công nghiệp.
- Tối Ưu Chi Phí: Trọng lượng nhẹ giảm chi phí vận chuyển và bảo trì so với dây thép.

Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM (TATEKSAFE.,LTD)
- Địa chỉ: 568/8 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM
- Điện thoại: +84-28-38165363  +84-912124679
- Fax: +84-28-38162367
- Email: tanthekim@gmail.com
- Website: https://congnghiepphutro.tech

Hãy liên hệ ngay để sở hữu dây thừng TeraMax®, giải pháp tối ưu cho hiệu suất và an toàn trong mọi ứng dụng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng với giá thành cạnh tranh và dịch vụ tư vấn tận tâm!

 

  Ý kiến bạn đọc

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây