Danh mục sản phẩm

Van bướm tay quay DN150 ARV ABF600B Van bướm tay quay DN150 ARV ABF600B Van bướm tay quay ARV ABF600B-150 là dòng van điều tiết chất lượng cao, được thiết kế theo chuẩn Wafer, kết nối giữa hai mặt bích với đường kính danh nghĩa DN150 (6"). Van tích hợp hộp số trợ lực (Gearbox) cho phép thao tác nhẹ nhàng, phù hợp với cả môi trường áp suất cao và các vị trí khó thao tác bằng tay trực tiếp. ABF600B-150 Van bướm Số lượng: 100 cái

Van bướm tay quay DN150 ARV ABF600B

Tình trạng:
Van bướm tay quay ARV ABF600B-150 là dòng van điều tiết chất lượng cao, được thiết kế theo chuẩn Wafer, kết nối giữa hai mặt bích với đường kính danh nghĩa DN150 (6"). Van tích hợp hộp số trợ lực (Gearbox) cho phép thao tác nhẹ nhàng, phù hợp với cả môi trường áp suất cao và các vị trí khó thao tác bằng tay trực tiếp.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

Van Bướm Tay Quay DN150 ARV ABF600B-150 – Dòng Wafer Gearbox PN10/16: Kiểm soát lưu lượng hiệu quả – Thiết kế bền bỉ – Tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế

🛠️ Tổng Quan Sản Phẩm
Van bướm tay quay DN150 – ARV ABF600B-150 là thiết bị điều tiết lưu chất được thiết kế theo dạng Wafer, vận hành bằng tay quay tích hợp hộp số (gearbox) giúp giảm lực thao tác và kiểm soát chính xác vị trí đĩa van. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ kín cao, độ bền cơ học lớn và khả năng lắp đặt linh hoạt với nhiều chuẩn mặt bích.

⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Thông số Giá trị
Model ARV ABF600B-150
Kích thước danh nghĩa (DN) 150 mm
Kiểu vận hành Tay quay với hộp số trợ lực (Gearbox)
Kiểu kết nối Wafer (lắp giữa hai mặt bích)
Áp suất làm việc PN10 / PN16
Nhiệt độ làm việc –45°C đến +120°C (EPDM), lên đến +200°C (Viton)
Môi chất phù hợp Nước sạch, nước thải, nước biển, axit nhẹ, khí
Tiêu chuẩn thiết kế BS 5155, BS EN 593, API 609
Chuẩn mặt bích áp dụng DIN, BS, ANSI, JIS
Đường kính khoan mặt bích PN10: 8 x Ø23 mm / PN16: 8 x Ø23 mm

📐 Kích Thước Chi Tiết – Van Bướm Tay Quay ARV ABF600B (PN10/PN16)
DN A B C D (PN10) D1 (PN16) E F G n–ØP (PN10) n–ØP (PN16) H1 L L1 X1
50 141 61 56 125 125 11 70 90 4 × Ø19 4 × Ø19 134 43 145 62
65 153 61 56 145 145 11 70 90 4 × Ø19 4 × Ø19 134 46 145 62
80 163 61 56 160 160 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 46 145 62
100 179 106 56 180 180 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 52 145 62
125 193 93 60 210 210 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 56 145 62
150 203 93 60 240 240 14 70 90 8 × Ø23 8 × Ø23 134 56 145 62
200 247 174 71 295 295 18 102 132 8 × Ø23 12 × Ø23 162 60 215 71
250 261 214 75 350 355 22 122 132 12 × Ø23 12 × Ø28 185 68 215 71
300 284 253 75 400 410 22 122 132 12 × Ø23 12 × Ø28 215 78 216 71

🧩 Chú Giải Các Ký Hiệu
- A, B, C: Kích thước tổng thể của thân van
- D, D1: Đường kính mặt bích tiêu chuẩn PN10 / PN16
- E, F, G: Kích thước lắp đặt lỗ bu-lông
- n–ØP: Số lượng và đường kính lỗ bu-lông
- H1: Chiều cao từ tâm trục đến đỉnh
- L: Chiều dài thân van
- L1: Tổng chiều dài bao gồm hộp số tay quay
- X1: Khoảng cách từ trục điều khiển đến đáy
🧩 Chiều dài mặt bích (Face-to-Face): theo chuẩn ISO 5752 – Series 20 (short pattern).

🧱 Cấu Tạo Vật Liệu – Độ Bền Cơ Học Cao
STT Bộ Phận Vật Liệu Chức Năng
1 Thân van (Body) Gang cầu (Ductile Iron) Chịu lực, chống ăn mòn, độ bền cao
2 Đĩa van (Disc) Gang cầu / Inox / Nhôm Bronze Kháng hóa chất nhẹ, tăng tuổi thọ van
3 Gioăng (Seat) EPDM (chọn thêm NBR/Viton) Kín khít, kháng mài mòn
4 Trục trên (Shaft) Inox 410 Cứng vững, chịu lực xoắn
5 Trục dưới Inox 410 Ổn định cơ học, chống gỉ sét
6 Bạc lót PTFE Ma sát thấp, bền nhiệt
7 Vòng giữ trục Q235 Cố định vị trí trục trong thân van
8 Gioăng trục NBR Kín nước và khí tại vị trí trục quay
9 Bu lông đĩa Thép Cacbon mạ crôm (CS Cr) Liên kết cố định đĩa vào trục van
10 Tay quay + hộp số Gang đúc nhôm sơn epoxy Vận hành nhẹ nhàng, chống ăn mòn, an toàn

✅ Tính Năng Vượt Trội
- Vận hành nhẹ, chính xác: Tay quay tích hợp hộp số giúp kiểm soát lực mở – đóng mượt mà, giảm sốc áp.
- Khả năng làm kín cao: Với seat EPDM/NBR đảm bảo độ kín tuyệt đối ngay cả khi áp lực cao.
- Phù hợp nhiều chuẩn mặt bích: Lắp được DIN, ANSI, BS, JIS – linh hoạt thi công.
- Đa dạng môi chất: Không chỉ nước sạch, mà cả nước biển, khí, axit nhẹ, nước thải.
- Bền bỉ: Sơn epoxy chống ăn mòn dày ≥ 250 µm phủ toàn bộ thân trong – ngoài.

📌 Ứng Dụng Tiêu Biểu
Ngành nghề Ứng dụng cụ thể
Cấp nước đô thị Van điều tiết tuyến ống truyền tải chính
Nhà máy xử lý nước thải Điều chỉnh dòng trong bể phản ứng, bể lắng
Hệ thống PCCC Van khóa chính, đường ống sprinkler hoặc bơm PCCC
HVAC – Tòa nhà cao tầng Điều tiết lưu lượng nước lạnh hoặc nước nóng tuần hoàn
Công nghiệp thực phẩm nhẹ Ứng dụng dẫn nước kỹ thuật không ăn mòn

🔄 Tùy chọn mở rộng
- Bộ điều khiển điện (Electric actuator)
- Bộ điều khiển khí nén (Pneumatic actuator)
- Gioăng Viton cho môi chất nhiệt cao, hóa chất
- Đĩa van bằng Inox 316 cho hóa chất ăn mòn mạnh

📞 Tư Vấn Kỹ Thuật & Báo Giá Dự Án
Bạn đang cần van bướm DN150 chất lượng cao, giá tốt, giao hàng nhanh? Hãy để đội ngũ kỹ thuật của Tân Thế Kim hỗ trợ:
Miễn phí tư vấn chọn model theo ứng dụng thực tế
Cung cấp đầy đủ bản vẽ CAD, chứng chỉ CO-CQ, catalog
Báo giá cạnh tranh – Hàng sẵn kho – Giao hàng toàn quốc


📍 Liên Hệ Ngay:
🌐 Website: https://tanthekimsafety.com
📧 Email: tanthekim@gmail.com
☎️ Hotline/Zalo: 09012.124.679

 
  • Thông số kỷ thuật: Thông số kỹ thuật của của van bướm tay quay ARV ABF600B
    - Mã sản phẩm : ABF600B-150
    - Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
    - Xuất xứ: Malaysia.
    - Kích thước: DN150 
    - Chất liệu: Gang GGG50
    - Áp lực: PN16
    - Kiểu kết nối: Mặt bích
    - Tiêu chuẩn mặt bích: ISO 7005-1 EN1092-1
    - Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5155
    - Nhiệt độ làm việc: 0~80ºC
    - Môi trường sử dụng: Nước, nước thải, nước biển và các chất lỏng khác

     

  Ý kiến bạn đọc

 

Thông số kỹ thuật

  • Thông số kỷ thuật: Thông số kỹ thuật của của van bướm tay quay ARV ABF600B
    - Mã sản phẩm : ABF600B-150
    - Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
    - Xuất xứ: Malaysia.
    - Kích thước: DN150 
    - Chất liệu: Gang GGG50
    - Áp lực: PN16
    - Kiểu kết nối: Mặt bích
    - Tiêu chuẩn mặt bích: ISO 7005-1 EN1092-1
    - Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5155
    - Nhiệt độ làm việc: 0~80ºC
    - Môi trường sử dụng: Nước, nước thải, nước biển và các chất lỏng khác

     

Giao hàng nhanh chóng

Chỉ trong vòng 24h đồng hồ

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu 100%

Đổi trả cực kì dễ dàng

Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên

Mua hàng tiết kiệm

Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%

Hotline mua hàng:

0912.124.679
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây