- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Loại | Mô tả |
Trụ nổi (Above-Ground Hydrant) | Dễ thao tác, kết nối nhanh trong khu vực ngoài trời |
Trụ chìm (Underground Hydrant) | Thiết kế âm sàn, thẩm mỹ và an toàn với phương tiện giao thông |
2 cửa/3 cửa | Có thể kết hợp van xả khí, đồng hồ áp lực, nắp chống bụi |
Kết nối | Chuẩn DN100, DN150, ren BS336 hoặc Storz |
Đặc điểm | Thông tin |
Đường kính ống | 19mm hoặc 25mm (¾” – 1”) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 30 mét |
Áp lực làm việc | 12–15 bar |
Lắp đặt | Gắn tường, quay tay hoặc tự động hồi dây |
Loại tủ | Hose reel cabinet âm/tường, cửa kính hoặc kim loại |
Thiết bị | Mô tả |
Fire Hose | Vòi vải bố tráng cao su, chịu áp lực cao |
Nozzle (lăng phun) | Loại điều chỉnh tia, hợp kim nhôm hoặc đồng |
Coupling (khớp nối) | BS336, Storz hoặc Machino – phù hợp đa chuẩn quốc tế |
Fire Hose Cabinet | Tủ thép sơn tĩnh điện, có thể tích hợp đồng hồ, lăng vòi và van góc |
Ưu điểm | Chi tiết |
🔧 Chất lượng cao, tiêu chuẩn quốc tế | Đạt LPCB, EN671-1/2, SS 575, SS 278 |
🧰 Dễ lắp đặt, bảo trì | Thiết kế đồng bộ, chuẩn kết nối quốc tế |
💧 Lưu lượng ổn định | Phù hợp lắp kèm hệ thống bơm chữa cháy tiêu chuẩn NFPA |
🚿 Phản ứng nhanh khi xảy ra cháy | Chỉ cần mở van, kéo vòi và phun nước trực tiếp |
🔒 Tích hợp an toàn cao | Có tùy chọn van khóa, tủ chống phá hoại, kiểm soát truy cập |